Bảng giá thẩm mỹ viện Gangwhoo (03/2024)với bảng giá niêm yết cho khách hàng tham khảo về dịch vụ cũng như giá tiền cho từng loại dịch vụ. Bảng giá dưới đây hoàn toàn là giá niêm yết và chưa áp dụng chương trình khuyến mãi của thẩm mỹ viện.
Mọi chi tiết về chương trình giảm giá dành cho khách hàng bạn có thể liên hệ trực tiếp đên số Hotline của thẩm mỹ viện Gangwhoo: 0931.780.090. Hoặc theo dõi facebook của chúng tôi để cập nhật chương trình khuyến mãi nhanh nhất tại đây.
BẢNG GIÁ NÂNG MŨI
Theo thống kê của các bác sĩ chuyên môn, Nâng mũi là dịch vụ được mọi người mong muốn thực hiện nhiều nhất. Thực ra cũng dễ hiểu bởi vì người Á Đông vốn có dáng mũi không được cao, đầu mũi thường tẹt. Tại Thẩm mỹ viện Gangwhoo có hơn 15 phương pháp để giúp cải thiện dáng mũi theo đúng mong muốn và phù hợp với từng người. Theo tuỳ tình trạng mà bác sĩ sẽ tư vấn lựa chọn dịch vụ phù hợp mang lại kết quả tốt cho bạn.
Dịch vụ
Giá Dịch Vụ
Giá Khuyến Mãi |
NM Hàn Quốc |
20,000,000 |
10,000,000 |
NM Bọc Sụn |
25,000,000 |
13,000,000 |
Nâng mũi cấu trúc Sline 3D – Lline 3D |
40.000.000 |
28.000.000 |
Nâng mũi cấu trúc Sline 4D – Lline 4D |
50.000.000 |
40.000.000 |
Nâng mũi cấu trúc Sline 6D – Lline 6D |
70.000.000 |
53.000.000 |
NM Nanoform 3D |
60,000,000 |
39,000,000 |
NM Nanoform 4D |
70,000,000 |
49,000,000 |
NM Nanoform 6D |
90,000,000 |
72,000,000 |
NM Sụn Sườn |
100,000,000 |
85,000,000 |
Phẫu thuật mũi sữa lại (tùy tình trạng) |
5 – 7,000,000 |
Miễn Phí |
Gom cánh mũi |
10,000,000 |
6,000,000 |
Mài gồ xương mũi |
20,000,000 |
10,000,000 |
Thu nhỏ đầu mũi mô mềm |
25,000,000 |
15,000,000 |
Thu nhỏ đầu mũi + dựng đầu mũi |
30,000,000 |
25,000,000 |
Chỉnh dị tật mũi |
15,000,000 |
… |
Chỉnh xương mũi thô |
20,000,000 |
15,000,000 |
Chỉnh sửa mũi sứt môi hoặc bị tai nạn |
30,000,000 |
… |
Sụn Sườn Sinh Học |
+35.000.000 |
+30.000.000 |
Sụn Tai Sinh Học |
+10.000.000 |
|
Sụn Nanoform |
30.000.000 |
20.000.000 |
Sụn Surgiform |
30.000.000 |
20.000.000 |
Nâng Mũi Zose Line |
45.000.000 |
31.000.000 |
THẨM MỸ MẮT – BẤM MÍ – CẮT MÍ
Thẩm mỹ mắt đa phần sửa những khiếm khuyết do bẩm sinh, lão hoá, tai nạn hoặc khách hàng chưa hài lòng về mắt của mình. Thẩm mỹ Mắt tại Gangwhoo còn giúp sửa lại những đôi mắt từng thẩm mỹ hỏng hoặc không vừa ý. Quý vị có thể lựa chọn những dịch vụ cũng như bảng giá phù hợp với bản thân ở bên dưới.
TÊN DỊCH VỤ (VND) |
GIÁ DỊCH VỤ |
GIÁ KHUYẾN MÃI |
Mí Hàn Quốc |
8,000,000 |
7,000,000 |
Mí Dove Eyes |
10,000,000 |
8,000,000 |
Mí vĩnh viễn |
12,000,000 |
10,000,000 |
Mí Perfect |
30,000,000 |
20,000,000 |
Mí Eyelid |
10,000,000 |
7,000,000 |
Mí 4 in 1 |
16,000,000 |
12,000,000 |
Cắt da thừa |
10,000,000 |
8,000,000 |
Lấy mỡ mắt |
5,000,000 |
5,000,000 |
Tia Plasma |
5,000,000 |
3,000,000 |
Cắt mí dưới Perfect |
14,000,000 |
12,000,000 |
Lấy mỡ mắt nội soi |
8,000,000 |
6,000,000 |
Nâng cung chân mày nội soi |
15,000,000 |
10,000,000 |
Cắt da thừa mí qua chân mày |
10,000,000 |
7,000,000 |
Mở góc mắt trong mini |
7,000,000 |
6,000,000 |
Tạo hình góc mắt trong |
15,000,000 |
12,000,000 |
Tạo hình góc mắt ngoài |
20,000,000 |
15,000,000 |
Chỉnh sụp cơ nâng mi 1 bên |
15,000,000 |
12,000,000 |
Chỉnh 2 mắt không đều |
20,000,000 |
18,000,000 |
Phẫu thuật mắt to |
30,000,000 |
25,000,000 |
BẢNG GIÁ THẨM MỸ KHUÔN MẶT
Với nhiều khuyết điểm ở khuôn mặt, nhiều người thiếu tự tin khi giao tiếp với người đối diện và mặc cảm với xã hội. Dịch vụ thẩm mỹ khuôn mặt tại thẩm mỹ viện Gangwhoo giúp bạn giải quyết hết mọi khuyết điểm trên khuôn mặt với vẻ đẹp hoàn toàn tự nhiên. Bảng giá thẩm mỹ khuôn mặt cập nhật thường xuyên giá khuyến mãi bên dưới.
Dịch vụ
Giá Dịch Vụ
Giá khuyến mãi
Điều trị liệt mặt |
150.000.000 – 200.000.000 |
Tùy tình trạng |
Độn thái dương (Korea) |
30,000,000 |
25,000,000 |
Độn thái dương (USA) |
40,000,000 |
30,000,000 |
Độn thái dương (Nano) |
50,000,000 |
32,000,000 |
Độn cằm (Korea Implant) |
20,000,000 |
15,000,000 |
Độn cằm (USA Implant) |
25,000,000 |
20,000,000 |
Độn cằm (Nano) |
35,000,000 |
28,000,000 |
Độn cằm nẹp vít cố định |
25,000,000 |
25,000,000 |
Độn gò má |
30,000,000 |
25,000,000 |
Độn trán |
45,000,000 |
40,000,000 |
Hạ xương gò má |
65,000,000 |
50,000,000 |
Nâng xương gò má |
60,000,000 |
50,000,000 |
Lấy túi mỡ má nội soi |
30,000,000 |
20,000,000 |
Gọt cằm V_Line |
60,000,000 |
40,000,000 |
Gọt xương góc cằm |
70,000,000 |
50,000,000 |
Cắt ngắn cằm |
50,000,000 |
40,000,000 |
Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm |
80,000,000 |
70,000,000 |
Tạo cằm chẻ |
15,000,000 |
13,000,000 |
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi |
20,000,000 |
17,000,000 |
Phẫu thuật trượt cằm |
50,000,000 |
42,500,000 |
Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) |
80,000,000 |
65,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi |
85,000,000 |
75,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô (hai hàm) |
140,000,000 |
120,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm |
120,000,000 |
100,000,000 |
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên |
90,000,000 |
80,000,000 |
Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO |
100,000,000 |
90,000,000 |
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới |
180,000,000 |
155,000,000 |
Gọt góc hàm |
80,000,000 |
50,000,000 |
Ghép xương góc hàm vào cằm |
50,000,000 |
45,000,000 |
Gọt góc hàm + gọt cành ngang |
90,000,000 |
80,000,000 |
Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuông |
100,000,000 |
85,000,000 |
Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm |
120,000,000 |
105,000,000 |
Gọt hàm V-Line |
80,000,000 |
60,000,000 |
Gọt hàm V-Line + điều chỉnh trục xương cằm |
120,000,000 |
102,000,000 |
Gọt hàm V-Line + trượt cằm |
120,000,000 |
102,000,000 |
Chỉnh hàm hô móm |
65.000.000 – 75.000.000 |
60.000.000 – 70.000.000 |
Sửa khuyên tai rộng |
5,000,000 |
3,000,000 |
Má lúm 1 bên |
4,000,000 |
3,700,000 |
Má lúm 2 bên |
7,000,000 |
6,500,000 |
Thu mỏng môi – tạo hình môi (1 môi) |
10,000,000 |
7,000,000 |
Tạo hình môi trái tim (1 môi) |
10,000,000 |
8,000,000 |
Tạo hình môi trái tim (2 môi) |
20,000,000 |
15,000,000 |
Xóa nếp nhăn, điều chỉnh khuôn mặt (mũi, má, cằm, làm đầy môi) |
9,000,000 |
8,000,000 |
BẢNG GIÁ CĂNG DA MẶT PHẪU THUẬT
Dịch vụ
Giá gốc
Giá ưu đãi
Vùng trán (vị trí 1) |
50tr |
40tr |
Xử lý cơ cau mày (vị trí 2) |
20tr |
15tr |
Thái dương (vị trí 3) |
45tr |
35tr |
Gò má (vị trí 4) |
45tr |
35tr |
Má (vị trí 5) |
45tr |
35tr |
Viền hàm (vị trí 6) |
45tr |
35tr |
Cổ (vị trí 7) |
35tr |
25tr |
Sửa lại (phụ thu) |
30tr |
30tr |
Sửa sẹo căng da |
30-50tr |
30-50tr |
Sử dụng máy nội soi |
|
(+) 10tr |
Sử dụng máy nội soi 4K |
|
(+) 30tr |
BẢNG GIÁ CĂNG DA MẶT KHÔNG PHẪU THUẬT
TÊN DỊCH VỤ (VND) |
GIÁ DỊCH VỤ |
GIÁ KHUYẾN MÃI |
Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Mặt + Cổ |
20.000.000 |
18.000.000 |
Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Mặt |
15.000.000 |
13.000.000 |
Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Cổ |
10.000.000 |
8.000.000 |
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Mặt + Cổ |
15.000.000 |
14.000.000 |
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Mặt |
13.000.000 |
12.000.000 |
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Cổ
|
5.000.000 |
5.000.000 |
Deep smas laser (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt)
|
30.000.000 |
5.000.000 |
Deep smas laser toàn mặt trừ trán (từ mí dưới đến nọng cằm) |
60.000.000 |
25.000.000 |
Căng da mặt trẻ hóa bằng chỉ Firin Nano Collagen (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) |
20.000.000 |
5.000.000 |
Căng da mặt bằng chỉ Nâng cơ Lifting Collagen (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) |
30.000.000 |
10.000.000 |
BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ HÔI NÁCH
Mùi hôi nách tuy không ảnh hưởng đến sức khỏe nhưng lại gây ra tâm lý mặc cảm, tự ti rất lớn. Hôi nách là được cả giới khoa học hiện đại và y học cổ truyền chứng nhận một bệnh di truyền. Có rất nhiều phương pháp khác nhau để điều trị hôi nách bằng botox, bằng nội soi và nội soi Laser sóng đa tầng. Xem bảng giá điều trị hôi nách giá niêm yết cũng như khuyến mãi ở bên dưới.
Dịch vụ
Giá Dịch Vụ
Giá khuyến mãi
Điều trị hôi nách bằng Botox |
12,000,000 |
… |
Điều trị hôi nách bằng nội soi |
12,000,000 |
… |
Hút tuyến mồ hôi nách nội soi Laser sóng đa tầng |
15,000,000 |
… |
BẢNG GIÁ THẨM MỸ KHÔNG PHẪU THUẬT
Bạn muốn cải thiện những đường nét trên gương mặt. Nhưng, bạn sợ đau, sợ phẫu thuật, sợ phải nghỉ dưỡng lâu. Đặc biệt, là không có nhiều chi phí. Thì dịch vụ Thẩm mỹ không phẫu thuật tại Gangwhoo chính là lựa chọn sáng suốt. Xem chi tiết bảng giá thẩm mỹ không phẫu thuật để lựa chọn dịch vụ giá tiền phù hợp nhất với quý vị.
Dịch vụ
Giá Dịch Vụ
Giá khuyến mãi
Thon gọn góc hàm (Botox) |
10,000,000 |
… |
Thon gọn gò má (Botox) |
7,000,000 |
… |
Xóa nhăn đuôi mắt (Botox) |
7,000,000 |
… |
Xóa cơ cau mày (Botox) |
7,000,000 |
… |
Xóa nhăn cơ trán (Botox) |
10,000,000 |
… |
Xóa rãnh mũi & má (Filler + Botox) |
15.000.000 |
… |
Xóa nếp nhăn rãnh mũi má sâu bằng chỉ Super fibe |
15.000.000
|
… |
BẢNG GIÁ NHA KHOA THẨM MỸ
Không phải ai cũng may mắn có được một hàm răng trắng đẹp đều tự nhiên. Có thể do thói quen sinh hoạt hay các tác nhân xung quanh ảnh hưởng đến răng của bạn, khiến chúng bị xỉn màu hay gặp phải những vấn đề khác. Nha khoa thẩm mỹ với nhiều dịch vụ theo từng nhu cầu là giải pháp tối ưu nhất mang lại một hàm răng trắng đều tăm tắp, hoàn hảo nhất. Cập nhật bảng giá nha khoa thẩm mỹ bao gồm giá niêm yết + khuyến mãi ở bên dưới.
DỊCH VỤ CẤY GHÉP IMPLANT |
GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Hệ thống IPM Dentium ( HQ) + Khớp nối |
18.000.000 |
Hệ thống IPM Dentium ( Mỹ ) + Khớp nối |
20.000.000 |
Hệ thống IPM Tekka ( Pháp ) + Khớp nối |
23.000.000 |
Hệ thống IPM cao cấp Strauman ( Thuỵ Sĩ) |
29.000.000 |
Ghép xương khối ( tổng hợp ) |
15.000.000 – 20.000.000 |
Ghép xương đơn lẽ( tổng hợp ) |
5.000.000 |
Đặt màng (màng xương) |
3.000.000 |
Dịch vụ
Giá Dịch Vụ
Giá khuyến mãi
Răng Việt Nam |
250,000 |
|
Răng Nhật hoặc Mỹ |
300,000 |
|
Răng composite |
400,000 |
|
Răng sứ Vita Đức ( 1 đơn vị – 3 đơn vị) |
1.200.000 – 1.600.000 |
|
Răng sứ Vita Đức ( 4 đơn vị trở lên ) |
1.200.000 – 1.600.000 |
|
Răng sứ Vita Đức ( 12 đơn vị trở lên ) |
1.100.000 – 1.300.000 |
|
Răng sứ Hà Lan ( 1 đơn vị – 3 đơn vị ) |
1.200.000 – 1.500.000 |
|
Răng sứ Hà Lan ( 4 đơn vị trở lên ) |
1.200.000 – 1.500.000 |
|
Răng sứ Hà Lan ( 12 đơn vị trở lên ) |
1.000.000 – 1.300.000 |
|
Nền nhựa cứng cường lực |
1,400,000 |
|
Nền nhựa cứng chỗng gãy lót vĩ |
1,600,000 |
|
Nền dẻo bán hàm |
800,000 |
|
Nền dẻo toàn hàm |
1,200,000 |
|
Hàm khung kim loại ( chưa tính răng) |
1,600,000 |
|
Hàm khung kim loại titan ( chưa tính răng) |
2,200,000 |
|
Hàm khung liên kết ( crom hoặc titan ) |
2,600,000 |
|
Hàm khung liên kết ( răng sứ) |
3,500,000 |
|
Dịch vụ
Giá Dịch Vụ
Giá khuyến mãi
PHỤC HỒI CỐ ĐỊNH |
Mặt dán Verneer loại đẹp |
5,000,000 |
Giảm 5% tất cả loại sứ |
Mặt dán verneer loại mỏng siêu trong |
7,000,000 |
Sứ kim loại |
1.200.000 |
Sứ titan |
1.700.000 |
Toàn sứ Zirconia |
3.000.000 |
Full zirconia |
3.500.000 |
Toàn sứ Cercon |
4.000.000 |
Toàn sứ Cercon HT |
5.000.000 |
Toàn sứ LAVA |
7.000.000 |
Toàn sứ INLAY_ONLAY |
3.000.000 |
Toàn sứ INLAY_ONLAY cao cấp |
4.000.000 |
Sứ (kim loại Titan) Full |
1.000.000 |
Sứ full zirconia |
2.500.000 |
Chốt kim loại |
500.000 |
Chốt sợi Carbon |
1.000.000 |
Cùi giả kim loại thường |
500.000 |
Cùi giả kim loại Titan |
700.000 |
Cùi giả Zirconia |
1.000.000 |
Mão tạm |
100.000 |
Combo 16 răng sứ Zirconia nguyên khối |
48.000.000 |
Combo 16 răng sứ full kim loại |
27.000.000 |
Combo 16 răng sứ Cercon |
64.000.000 |
Combo 16 răng sứ Lava |
112.000.000 |
Combo 16 mặt dán Veneer loại đẹp |
80.000.000 |
Combo 16 mặt dán Veneer loại mỏng – siêu trong |
112.000.000 |
Dịch vụ
Giá Dịch Vụ
Giá khuyến mãi
CHỈNH NHA (NIỀNG RĂNG) |
Máng trong suốt Invisalign |
50.000.000 – 140.000.000 |
65.000.000 – 135.000.000 |
Mắc cài kim loại thường ( mức độ 1 đến mức độ 3) |
25.000.000 – 30.000.000 |
22.000.000 – 28.000.000 |
Mắc cài kim loại tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3) |
30.000.000 – 40.000.000 |
28.000.000 – 37.000.000 |
Mắc cài sứ thường ( mức độ 1 đến mức độ 3) |
40.000.000 – 50.000.000 |
37.000.000 – 46.000.000 |
Mắc cài sứ tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3) |
50.000.000 – 60.000.000 |
46.000.000 – 60.000.000 |
Dịch vụ
Giá Dịch Vụ
Giá khuyến mãi
NHA CHU |
Cạo vôi & đánh bóng người lớn |
200.000 – 400.000 |
99.000 – 199.000 |
Cạo vôi & đánh bóng trẻ em |
100,000 |
|
Cắt lợi trùm |
200,000 |
|
Nạo túi nha chu |
300.000 |
|
TẨY TRẮNG RĂNG |
Tại phòng bằng đèn Led hoặc Laser |
2.500.000 |
1.800.000 – 2.200.000 |
Kit tẩy trắng răng tại nhà |
1.500.000 |
|
Miếng dán tẩy trắng tại nhà |
500,000 |
|
TRÁM RĂNG |
Trám răng sữa |
100.000 |
|
Trám Fuji |
200.000 – 300.000 |
|
Trám thẩm mỹ |
300.000 – 500.000 |
|
Trám thẩm mỹ cả mặt răng |
400.000 – 600.000 |
|
CHỮA TỦY (NỘI NHA) |
Chữa tủy răng trẻ em (răng sữa) |
400.000 |
|
Chữa tủy (răng 1 chân vĩnh viễn) |
600.000 |
|
Chữa tủy lại (răng 1 chân vĩnh viễn) |
800.000 |
|
Chữa tủy (răng nhiều chân vĩnh viễn) |
800.000 – 1.000.000 |
|
Chữa tủy lại (răng nhiều chân vĩnh viễn) |
1.500.000 – 2.000.000 |
|
NHỔ RĂNG |
Răng sữa |
FREE |
|
Nhỗ chân răng |
200.000 – 400.000 |
|
Răng vĩnh viễn lung lay |
300.000 – 500.000 |
|
Răng vĩnh viễn nhỗ dễ |
500.000 |
|
Răng vĩnh viễn nhỗ khó |
700.000 – 1.000.000 |
|
Dịch vụ nhỗ răng khôn / răng hàm trên |
1.000.000 – 1.300.000 |
|
Dịch vụ nhỗ răng khôn / răng hàm dưới |
1.500.000 – 2.000.000 |
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TRIỆT LÔNG
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ DỊCH VỤ |
NÁCH |
500,000/lần |
MÉP |
500,000/lần |
LASER MÉP (NỮ) |
500,000/lần |
CẰM |
100,000/lần |
TRÁN |
100,000/lần |
CỔ |
1,300,000/lần |
NGỰC |
500,000/lần |
MẶT |
500,000/lần |
LASER MẶT (NỮ) |
4.000,000/lần |
VIỀN BỤNG |
200,000/lần |
NGUYÊN BỤNG |
1,000,000/lần |
NỬA TAY |
700,000/lần |
NGUYÊN TAY |
1,200,000/lần |
NỬA CHÂN |
700,000/lần |
NGUYÊN CHÂN |
1,200,000/lần |
NGUYÊN BIKINI |
800,000/lần |
NGUYÊN LƯNG |
1,500,000/lần |
TOÀN THÂN |
2.000.000/lần |
BẢNG GIÁ PHUN XĂM
Một gương mặt sắc sảo với đôi lông mày nét và đôi môi ửng hồng quyết định đến 80% thần thái của gương mặt. Các dịch vụ phun xăm tại Gangwhoo như: Điêu khắc chân mày, phun môi chính là giải pháp bền bỉ nhất mang lại cho chị em nét đẹp tiên tiến hiện nay. Xem bảng giá phun xăm chi tiết ở bên dưới đây:
Dịch vụ
Giá Dịch Vụ
Giá khuyến mãi
Phun mày tán bột Heaven |
2,000,000 |
… |
Phun ombre hiệu ứng 3D |
4,000,000 |
… |
Phun mày chạm hạt perfect |
5,000,000 |
… |
Phun mày shading luxury |
6,000,000 |
… |
Phun mày nhân tướng học |
8,000,000 |
… |
Xử lý chân mày trổ xanh, trổ đỏ |
6.000.000 |
… |
Phun mày sửa lại (Đối vớichân mày hỏng ít) |
6,000,000 |
… |
Phun mày sửa lại |
10.000.000 |
… |
Phun mí trên (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) |
2.800.000 |
… |
Phun mí dưới (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) |
2,000,000 |
… |
Phun Môi Diamond |
5,000,000 |
… |
Phun Môi Pink Smile |
5,000,000 |
… |
Phun Môi Vi Chạm TBG |
10,000,000 |
… |
Phun Môi Nano Lippi |
7,000,000 |
… |
Khử thâm môi nam/nữ |
5,000,000 |
… |
Phun hồng nhũ hoa |
8,000,000 |
… |
Điêu khắc chân mày Multi-Line |
3,000,000 |
… |
Điêu khắc sửa lại (Đối với chân mày hỏng ít) |
6,000,000 |
… |
Điêu khắc chân mày Meliora 9D |
6,000,000 |
… |
Điêu khắc sợi Ordill |
9,000,000 |
… |
Điêu khắc sửa lại |
10,000,000 |
… |
BẢNG GIÁ CHĂM SÓC DA
“Nhất dáng nhìn da”, ngoài những dịch vụ lớn như: Nâng mũi, bấm mí thì da cũng quan trọng không kém. Với gần như đầy đủ các dịch vụ Chăm sóc da từ đơn giản đến phức tạp. Giải quyết mọi vấn đề về da, mang lại làn da sáng khoẻ và sự tự tin cho chị em phụ nữ. Bảng giá chăm sóc da cơ bản đến nâng cao chuyên sâu chi tiết ở bên dưới.
Dịch vụ
Giá Dịch Vụ
Giá khuyến mãi
TRẺ HÓA DA SIÊU CAO CẤP |
New Born Skin |
7,000,000 |
… |
Nano Collagen |
9,000,000 |
… |
Trẻ hóa da chuyên sâu (1cc) |
11,000,000 |
… |
Cân bằng sáng tối (1cc) |
9,000,000 |
… |
Tao hình khuôn mặt tức thời (1cc) |
9,000,000 |
… |
TẮM DƯỠNG |
Tắm dưỡng cơ bản |
1,000,000 |
… |
Tắm dưỡng Serum |
1,500,000 |
… |
Tắm dưỡng Nano Collagen |
2,000,000 |
… |
TẮM TRẮNG |
Tắm trắng cơ bản |
2,000,000 |
… |
Tắm trắng Nano Collagen |
3,000,000 |
… |
Tắm trắng tầng sâu |
5,000,000 |
… |
TRẺ HÓA TRẮNG SANG BẰNG DƯỠNG CHẤT |
White Skin 1 |
3,000,000 |
… |
White Skin 2 |
5,000,000 |
… |
THE BABY FACE |
VIP 1 (135) |
30,000,000 |
… |
VIP 2 (135 + Điểu chỉnh khuôn mặt) |
42,000,000 |
… |
BỪNG SÁNG LÀN DA |
Bừng sáng làn da |
50,000,000 |
… |
HỒI SINH LÀN DA |
Hồi sinh làn da tức thì |
50,000,000 |
… |
Hồi sinh làn da |
25,000,000 |
… |
CRYO-C |
500.000 / lần |
… |
CRYO Collagen tươi |
1.000.000 / lần |
… |
DETOX: Chăm sóc da thư giãn Detox sạch sâu |
500.000 / lần |
… |
Trẻ hóa và phục hồi da sau Laser |
600.000 / lần |
… |
Trẻ hóa và phục hồi da sau Lăn Kim/PRP |
600.000 / lần |
… |
AQUA PLUS |
1.500.000 (+IPL) / lần |
… |
Chăm sóc da (thường) |
400,000 |
… |
Chăm sóc da dầu mụn |
600,000 |
… |
Ủ trắng sáng cổ |
400,000 |
… |
Ủ trắng sáng mặt |
600,000 |
… |
BẢNG GIÁ MASSAGE BODY
Massage là một phương thức chăm sóc cổ xưa nhất được lưu giữ đến ngày nay. Đồng thời là một hình thức thư giãn khá phổ biến và không thể thiếu trong bất cứ Cơ sở làm đẹp chăm sóc sức khỏe. Gangwhoo cũng vậy và có sự thay đổi khá nhiều và đa dạng hơn phù hợp với cuộc sống. Bảng giá Massage Body giá niêm yết + khuyến mãi chi tiết bên dưới:
Dịch vụ
Giá Dịch Vụ
Giá khuyến mãi
CHĂM SÓC DA |
Da thường |
300,000 |
… |
Chuyên sâu |
350,000 |
… |
Da nhạy cảm |
350,000 |
… |
Thải độc tố |
500,000 |
… |
Điều trị da nhiễm độc tố |
700,000 |
… |
Ủ trắng sáng mặt |
600,000 |
… |
Ủ trắng sáng cổ |
400,000 |
… |
Cấy không xâm lấn trắng sáng trẻ hóa da |
600,000 |
… |
Cấy trắng hồng giảm tàn nhang, mờ thâm cải thiện lỗ chân lông |
600,000 |
… |
Chăm sóc da dầu, mụn |
600,000 |
… |
MASSAGE BODY |
Cơ bản |
300,000,000 |
… |
Đá nóng |
350,000 |
… |
Xông hơi tinh dầu thảo dược |
300,000 |
… |
Massage giảm béo |
700,000 |
… |
BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ DA
Tại Thẩm mỹ viện Gangwhoo, luôn có đầy đủ các bác sĩ tận tâm và đầy đủ chuyên môn, đặc biệt là trang thiết bị được nhập 100% từ Mỹ và thuộc thế hệ mới nhất. Điều trị cực hiệu quả bệnh sắc tố da, sẹo rỗ, sẹo lõm,…Xem chi tiết bảng giá điều trị da chuyên sâu ở bên dưới:
Dịch vụ
Liệu trình
Số lần điều trị
Giá gói (VNĐ)
Giá lần (VNĐ)
CÁC BỆNH SẮC TỐ DA
(LAZER PICO YAG + RF) |
GÓI 1 |
6 Laser |
3,000,000 |
…. |
GÓI 2 |
(10 Laser + 2IPL) |
15,000,000 |
…. |
GÓI VIP 1 |
(15 Laser + 3IPL) |
22,500,000 |
… |
GÓI VIP 2 |
(30 Laser + 6IPL) |
45,000,000 |
…. |
GÓI VIP 3 |
60 LAZER + 10 RF + 4 DEEP MASKIN |
65,000,000 |
|
ĐIỀU TRỊ CÔNG NGHỆ ULTRA YEG |
TRẢI NGHIỆM |
4 LẦN |
4,990,000 |
… |
GÓI 1 |
9 LẦN |
13,490,000 |
… |
GÓI 2 |
13 LẦN |
18,490,000 |
… |
GÓI 3 |
17 LẦN |
30,000,000 |
… |
ĐIỀU TRỊ SẸO LÕM |
Công nghệ Derma Roller – Tế bào gốc |
|
15,000,000 |
… |
Derma Roller/Siêu vi điểm + (HQ) |
|
27,000,000 |
… |
Công nghệ siêu vi điểm |
|
30,000,000 |
… |
Siêu vi điểm + Collagen |
|
24,000,000 |
… |
Siêu vi điểm/Derma + VIP |
|
36,000,000 |
… |
ĐIỀU TRỊ SẸO LỒI |
Tùy diện tích sẹo lồi |
|
200,000 – 3,000,000 |
|
Điều trị tàn nhang công nghệ cao |
|
1 LẦN |
3.000.000 |
|
Điều trị mụn chuyên sâu (liệu trình 8 tuần) |
1 liệu trình |
|
9,900,000 |
… |
Trị sẹo rỗ – Laser Fractional |
|
|
5,000,000 |
… |
Trị sẹo rỗ – Laser Fractional Pro |
|
|
7,000,000 |
… |
Trị sẹo rỗ – Lăn kim Derma roll |
|
|
5,000,000 |
… |
Trị sẹo rỗ – Lăn kim PRP Pro |
|
|
7,000,000 |
… |
BẢNG GIÁ THẨM MỸ VÙNG KÍN
DỊCH VỤ
GIÁ DỊCH VỤ
GIÁ KHUYẾN MÃI
Vá màng trinh |
15.000.000 |
15.000.000 |
Trẻ hóa điểm G |
20.000.000 |
10.000.000 |
Thu nhỏ mũ âm vật |
10.000.000 |
10.000.000 |
Làm đẹp tầng sinh môn |
15.000.000 |
10.000.000 |
Làm hồng cô bé |
15.000.000 |
10.000.000 |
Trẻ hóa vùng kín (Laser) |
7,000,000 |
5,000,000 |
Trẻ hóa vùng kín (Mesotherapy) |
9,000,000 |
8,000,000 |
Trẻ hóa vùng kín (Hifem ems) |
5,000,000 |
499.000/ lần đầu |
Trẻ hóa âm đạo 1 lớp |
15,000,000 |
10,000,000 |
Trẻ hóa âm đạo 3 lớp |
20,000,000 |
18,000,000 |
Tạo hình “cô bé” |
15,000,000 |
10,000,000 |
Trẻ hóa màng trinh |
7,000,000 |
… |
Chỉnh sẹo xấu tầng sinh môn |
7,000,000 |
… |
BẢNG GIÁ GIẢM MỠ ULTRA SLIM
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG BỤNG |
SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ |
GIÁ GÓI |
SỐ LẦN |
GÓI 1 |
1 LẦN |
5,000,000 |
5,000,000 |
GÓI 2 |
5 LẦN |
19,950,000 |
3,990,000 |
GÓI 3 |
10 LẦN |
29,900,000 |
2,900,000 |
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG ĐÙI |
SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ |
GIÁ GÓI |
SỐ LẦN |
GÓI 1 |
1 LẦN |
5,000,000 |
5,000,000 |
GÓI 2 |
5 LẦN |
19,950,000 |
3,990,000 |
GÓI 3 |
10 LẦN |
29,900,000 |
2,900,000 |
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG BẮP TAY |
SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ |
GIÁ GÓI |
SỐ LẦN |
GÓI 1 |
1 LẦN |
3,000,000 |
3,000,000 |
GÓI 2 |
5 LẦN |
9,900,000 |
1,980,000 |
GÓI 3 |
10 LẦN |
14,950,000 |
1,495,000 |
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG BẮP CHÂN |
SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ |
GIÁ GÓI |
SỐ LẦN |
GÓI 1 |
1 LẦN |
3,000,000 |
3,000,000 |
GÓI 2 |
5 LẦN |
9,900,000 |
1,980,000 |
GÓI 3 |
10 LẦN |
14,950,000 |
1,495,000 |
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG NỌNG CẰM |
SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ |
GIÁ GÓI |
SỐ LẦN |
GÓI 1 |
1 LẦN |
2,000,000 |
2,000,000 |
GÓI 2 |
5 LẦN |
7,500,000 |
1,500,000 |
GÓI 3 |
10 LẦN |
10,000,000 |
1,000,000 |
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM HỖ TRỢ SAU ĐIỀU TRỊ GIẢM MỠ
SẮC DIỆN TRÀ |
120.000/Hộp |
ANGEL SLIMMING BODY |
780.000/Hộp 100ml |
ĐAI LATEX |
1,000,000 |
BẢNG GIÁ HÚT MỠ
HÚT MỠ CÔNG NGHỆ CAO (LIPO ULTRASOUND) + CẤY MỠ |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ (VND) |
GIÁ KHUYẾN MÃI (VND) |
Bụng trước BMI từ 22 – 22,9 (Từ 60cm – 70cm) |
80,000,000 |
40,000,000 |
Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 72cm – 80cm) |
90,000,000 |
45,000,000 |
Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 82cm – 90cm) |
110,000,000 |
55,000,000 |
Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 92cm – 100cm) |
140,000,000 |
70,000,000 |
Bụng trước BMI từ 26 – 30 (Từ trên 100cm – 105cm) |
160,000,000 |
80,000,000 |
Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 105cm – 110cm) |
190,000,000 |
95,000,000 |
Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 110cm – 120cm) |
220,000,000 |
110,000,000 |
Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 125cm) trở lên |
300,000,000 + 5tr/cm |
150,000,000 + 5tr/cm |
Eo |
40,000,000 |
20,000,000 |
Hông |
40tr-70tr |
20tr-35tr |
Bắp tay số đo từ 25cm – 35cm |
50tr-60tr |
25tr-30tr |
Bắp tay số đo trên 35cm |
70tr + 5tr/3cm |
35tr + 5tr/3cm |
Vú phụ |
50tr-60tr |
25tr-30tr |
Hạ nách trước |
Hạ nách sau |
Bảng lưng |
70,000,000 |
35,000,000 |
Nây lưng trên |
60,000,000 |
30,000,000 |
Nây lưng dưới |
50,000,000 |
25,000,000 |
Đùi trong |
60tr-80tr |
30tr-40tr |
Đùi ngoài |
Đùi sau |
Đùi trước |
Toàn đùi từ 50cm-65cm |
120tr-130tr |
60tr-65tr |
Toàn đùi từ trên 65cm – 70cm |
140tr-150tr |
70tr-75tr |
Toàn đùi trên trên 75cm |
170tr + 5tr/cm |
85tr + 5tr/cm |
Trên đây là bảng giá tất cả các loại dịch vụ đã được niêm yết tại thẩm mỹ viện Gangwhoo chính xác nhất. Tùy vào từng thời gian, từng thời điểm giá dịch vụ sẽ giao động tăng lên hay giảm đi. Rất nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi giảm giá cực sốc vào những dịp lễ tết.
(*) Lưu ý: Kết quả thẩm mỹ phụ thuộc vào đường nét có sẵn và cơ địa của từng người. Bên cạnh đó, thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm