[Đáp Án + Giải Thích] Đề thi thử TN sở Hà Nội 2024 môn Anh 2024

7 tháng trước 35

Đáp án

Giải thích chi tiết

Phân loại

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ NGƯỢC NGHĨA với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.

1. D

Their semi-final match was postponed due to heavy rain.

A. stopped

B. delayed

C. continued

D. started

Giải thích: 

A. dừng lại

B. trì hoãn

C. tiếp tục

D. bắt đầu

Postpone (v): trì hoãn >< Start (v): bắt đầu

Dịch:

Trận đấu bán kết đã bị hoãn lại vì trời mưa to.

Từ vựng

2. A

Men used to be breadwinners in our country, but now women go to work and many of them make a bundle.

A. earn little money 

B. have a few coins

C. have a lot of money

D. earn a lot of cash

Giải thích: 

A. kiếm rất ít tiền

B. có vài đồng tiền

C. có rất nhiều tiền

D. kiếm được nhiều tiền mặt

Make a bundle (idiom): kiếm bộn tiền  >< Earn little money: kiếm rất ít tiền

Dịch:

Đàn ông từng là trụ cột gia đình ở nước tôi, nhưng bây giờ phụ nữ đi làm và nhiều người trong số họ kiếm được rất nhiều tiền.

Từ vựng

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi từ 3 đến 9.

3. D

Ý chính của bài đọc này là gì?

A. Hầu hết mọi người nói tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Quan Thoại

B. Mọi người nên học ngôn ngữ mới

C. Ngôn ngữ giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa khác

D. Nhiều ngôn ngữ đang biến mất trên khắp thế giới

Giải thích: 

Bài đọc tập trung nói về việc các ngôn ngữ trên thế giới đang dần biến mất do ít người sử dụng.

Keyword:

[…] More and more people speak the three most common languages: English, Spanish, and Mandarin. As a result, local languages are being forgotten.

As cultures adjust to these changes, and languages aren’t taught to children or spoken at home, these local languages are slowly disappearing.

[…]  If children no longer learn to use a language, it will have fewer and fewer speakers over time and, eventually, the language will be gone

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

4. C

Tại sao ngôn ngữ địa phương ngày càng ít được sử dụng?

A. Trẻ con không nói chuyện với ông bà

B. Mọi người sử dụng máy tính để liên lạc bây giờ

C. Mọi người thích học và nói những ngôn ngữ phổ biến hơn 

D. Những người biết ngôn ngữ không muốn nói chuyện với nhau

Giải thích: 

Ngôn ngữ địa phương ngày càng ít được sử dụng vì mọi người thích học và nói những ngôn ngữ phổ biến hơn như tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Quan Thoại.

Keyword:

More and more people speak the three most common languages: English, Spanish, and Mandarin. As a result, local languages are being forgotten.

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

5. C

Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo đoạn văn?

A. Theo UNESCO, hơn 3.000 ngôn ngữ có thể bị tuyệt chủng vào cuối thế kỷ này.

B. Ngày càng ít người nói được ngôn ngữ địa phương

C. Hai người cuối cùng nói được tiếng Ayapaneco thích nói chuyện với nhau

D. Để cứu một ngôn ngữ đang có nguy cơ biến mất, cần phải lắng nghe những người còn nói ngôn ngữ đó

Giải thích: 

Đáp án C là KHÔNG đúng theo đoạn văn, bởi vì hai người cuối cùng nói được tiếng Ayapaneco từ chối trò chuyện với nhau.

Keyword:

For example, when researchers were working to save the language Ayapaneco in Mexico, it was hard for them to record anything because the last two people on Earth who could speak the language refused to speak to each other

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

6. B

Từ “them” trong đoạn 2 đề cập đến________.

A. ngôn ngữ 

B. nhà nghiên cứu

C. người nói 

D. người dân địa phương

Giải thích: 

Từ “them” trong đoạn 4 đề cập đến những nhà nghiên cứu.

Keyword:

For example, when researchers were working to save the language Ayapaneco in Mexico, it was hard for them to record anything because the last two people on Earth who could speak the language refused to speak to each other!

Kiến thức về đại từ

7. C

Từ “disappearing”  trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với_________.

A. hiện có

B. thay đổi 

C. biến mất

D. giảm

Giải thích: 

Disappearing (v) biến mất  ~ vanishing (v) tan biến

Keyword:

As cultures adjust to these changes, and languages aren’t taught to children or spoken at home, these local languages are slowly disappearing.

Lưu ý: với câu này nếu các bạn không biết nghĩa của từ ‘disappearing’ thì vẫn có thể đoán được thông qua cách sử dụng của từ As.
As là một liên từ thể hiện nguyên nhân – kết quả, nên ta có cấu trúc: As clause 1, clause 2. 

Nguyên nhân từ mệnh đề 1 sẽ dẫn đến kết quả của mệnh đề 2. Điều này có nghĩa từ ‘disappearing’ thể hiện việc khi các nền văn hóa điều chỉnh theo những thay đổi này và ngôn ngữ không được dạy cho trẻ em hoặc được nói ở nhà, những ngôn ngữ địa phương này sẽ có kết quả tiêu cực (biến mất)

Từ vựng

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau.

8. C

Some students did the test quickly and submitted them to the teacher.

A. quickly 

B. to 

C. them 

D. did

Giải thích: 

Câu trên sai đại từ. Do từ “test”  (bài kiểm tra) là 1 danh từ số ít → đại từ là “it”

→ Đáp án C sai

Dịch:

Một số học sinh làm bài rất nhanh và nộp cho giáo viên.

Đại từ (pronoun)

9. D

At least fifty-six people die in a terrible fire in Hanoi last month.

A. At least

B. in 

C. terrible 

D. die

Giải thích: 

Kiến thức về thì quá khứ đơn.

Cần phải chuyển die → died vì có dấu hiệu chỉ thời gian trong quá khứ “last month” (tháng trước)

Dịch:

Ít nhất 56 người chết trong vụ cháy kinh hoàng ở Hà Nội tháng trước.

Thì quá khứ đơn

10. D

Great white sharks are protective species along the California coast, but they are still being hunted for commercial purposes.

A. hunted

B. commercial 

C. but 

D. protective

Giải thích: 

Kiến thức về  từ vựng

Cần phải chuyển protective (adj): che chở → protected (adj): được bảo vệ

Dịch:

Cá mập trắng lớn là loài được bảo vệ dọc bờ biển California nhưng chúng vẫn đang bị săn bắt vì mục đích thương mại.

Từ vựng

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để cho biết câu trả lời phù hợp nhất để hoàn thành mỗi đoạn trao đổi sau đây.

11. A

Nam và Hoa đang nói chuyện về mua sắm trực tuyến.

– Nam: “Ngày nay, mua sắm trực tuyến đang trở thành sự lựa chọn tốt nhất của ngày càng nhiều người.”

– Hoa: “______. Họ có thể mua nhiều loại sản phẩm ngay tại nhà mình.”

A. Đúng vậy

B. Đó là một ý tưởng tồi

C.Tôi không hoàn toàn đồng ý

D. Không vấn đề gì

Giải thích: 

  • Đáp án A phù hợp với ngữ cảnh của câu chuyện giữa Nam và Hoa
  • Đáp án B sai, vì hai bạn Nam và Hoa cho rằng mua sắm trực tuyến là sự lựa chọn tốt
  • Đáp án C sai, vì hai bạn Nam và Hoa có cùng một quan điểm về việc mua sắm trực tuyến
  • Đáp án D sai, do không phù hợp với ngữ cảnh

Bối cảnh xã hội

12. C

Lan Chi đang mời Phong tham gia câu lạc bộ tiếng Anh.

– Lan Chi: “Tôi biết bạn rất giỏi tiếng Anh. Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ của chúng tôi không?” 

– Phong: “______”

A. Bạn quả là một người bạn tốt! 

B. Vâng. Tôi đang rất bận.

C. Vâng. Ý tưởng tốt. Tôi rất thích. 

D. Bạn nghĩ sao?

Giải thích: 

  • Đáp án A sai, do không phù hợp với ngữ cảnh.
  • Đáp án B sai, do không phù hợp với ngữ cảnh.
  • Đáp án C phù hợp với ngữ cảnh của câu chuyện
  • Đáp án D sai, do không phù hợp với ngữ cảnh.

Bối cảnh xã hội

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ GẦN NGHĨA với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.

13. A

This year, my school has decided to renovate all the classrooms to give students a better learning condition.

A. redecorate

B. destroy

C. rebuild

D. match

Giải thích: 

A. trang trí lại

B. tiêu diệt

C. xây dựng lại

D. trận đấu

Renovate (v): cải tạo, sửa chữa ~ Redecorate (v): trang trí lại  

Dịch:

Năm nay, trường tôi quyết định cải tạo tất cả các phòng học để học sinh có điều kiện học tập tốt hơn.

Từ vựng

14. D

The government has made an effort to deal with this major issue.

A. normal 

B. pleased 

C. boring

D. important

Giải thích: 

A. bình thường

B. hài lòng

C. nhàm chán

D. quan trọng

major (adj): chính, lớn ~ important: quan trọng

Dịch:

Chính phủ đã nỗ lực giải quyết vấn đề lớn này.

Từ vựng

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi từ 15 đến 21.

15. B

Điều nào sau đây có thể là tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn?

A. Tính linh hoạt và khả năng của ChatGPT

B. Ưu và nhược điểm của ChatGPT

C. Kỷ nguyên mới của ChatGPT

D. Tác động tiêu cực của công nghệ đến thị trường việc làm

Giải thích: 

Đoạn văn đã đưa ra thông tin về những lợi thế và bất lợi của ChatGPT

Keyword:

[…]  Like any technology, ChatGPT has both advantages and disadvantages.

[…]  One of the main advantages of ChatGPT is its ability to process and respond to language in a natural and direct way.

[…]  However, there are also several potential disadvantages of ChatGPT. 

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

16. C

Từ “efficiency” ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với ______.

A. trôi chảy 

B. chính xác 

C. hiệu quả 

D. xuất sắc

Giải thích: 

Efficiency (n): hiệu suất  ~ effectiveness (n): hiệu quả

Từ vựng

17. A

Theo đoạn 3, ChatGPT có lẽ ______.

A. làm tăng những định kiến hiện tại.

B. giả mạo hoàn toàn mô hình ngôn ngữ của con người.

C. thay thế lao động con người trong mọi ngành nghề.

D. dẫn giáo viên đến bờ vực bị sa thải.

Keyword:

Another concern is the potential for bias in the language model, as it is trained on data that may contain unknown biases or inaccuracies. This can lead to discriminatory responses or even promote existing biases.

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

18. D

Từ “it” ở đoạn 2 đề cập đến _______.

A. customer service

B. language translation

C. ability 

D. ChatGPT

Giải thích: 

Kiến thức về đại từ.

Trong bài, từ “it” đang được sử dụng để nói đến ChatGPT

Keyword:

One of the main advantages of ChatGPT is its ability to process and respond to language in a natural and direct way. This makes it highly adaptable to many applications, such as virtual assistants, customer service chatbots, and language translation. It can also save time and money for companies by automating tasks that would normally require human labor. 

Kiến thức về đại từ

19. B

Từ “generating” ở đoạn 2 đề cập đến_________.

A. hấp thụ

B. tạo ra

C. ngăn cản

D. chuyển giao

Giải thích: 

Generate (v): phát ra, sản sinh ~ Create (v): tạo ra

Từ vựng

20. B

Điều nào sau đây KHÔNG đúng về ChatGPT theo đoạn văn?

A. Nó được đào tạo về dữ liệu có thể chứa những thành kiến ngầm hoặc không chính xác.

B. Nó không thể học hỏi và cải thiện thông qua đào tạo trên lượng lớn dữ liệu.

C. Nó có thể dẫn đến mất việc làm.

D. Nó có thể được sử dụng làm trợ lý ảo.

Giải thích: 

Đáp án C là KHÔNG đúng theo đoạn văn, bởi vì một ưu điểm khác của ChatGPT là khả năng liên tục học hỏi và cải thiện thông qua đào tạo về lượng lớn dữ liệu.

Keyword:

Another advantage of ChatGPT is its ability to continuously learn and improve through training on large amounts of data.

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

21. D

Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?

A. ChatGPT chủ yếu sẽ mang lại lợi ích cho các nhóm ít được đại diện.

B. Công nghệ sẽ thay thế con người.

C. Sự sáng tạo làm cho công nghệ bị giới hạn.

D. Đạo đức là một trong những giá trị then chốt giúp phát triển công nghệ hiện đại.

Giải thích: 

Để công nghệ ChatGPT có sự phát triển bền vững, cần ưu tiên đạo đức và sự minh bạch.

Keyword:

[…] To ensure the responsible development and deployment of this technology, it is important to prioritize ethics and transparency, as well as to find more inclusive and effective solutions.

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây.

22. B

The weather is great today, ______?

A. wasn’t it 

B. isn’t it

C. aren’t they

D. hasn’t it

Giải thích:

Kiến thức về câu hỏi đuôi.

Do vế đầu của câu đang là dạng khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định → chọn đáp án B

Dịch:

Thời tiết hôm nay thật tuyệt vời, phải không?

Câu hỏi đuôi

23. D

The red T- shirt costs $ 20, and the white T- shirt costs $ 15. The white T-shirt is ______ than the red one.

A. older 

B. more beautiful 

C. more expensive

D. cheaper

Giải thích: 

Kiến thức về so sánh hơn: 

  • Tính từ ngắn: S + tobe + adj-er + than + …
  • Tính từ dài: S + tobe + more + adj + than + …

Cheap là tính từ ngắn → có dạng so sánh hơn là cheaper

A. older: già hơn

B. more beautiful: đẹp hơn

C. more expensive: đắt hơn

D. cheaper: rẻ hơn

Dịch:

Áo thun màu đỏ có giá 20$, áo thun trắng có giá 15$. Áo thun trắng rẻ hơn áo thun màu đỏ. 

Chú ý là áo thun màu trắng (15$) rẻ hơn áo thun màu đỏ (20$) để không chọn nhầm là more expensive (đắt hơn)

So sánh hơn

24. A

Nguyễn Thị Tấm, a former student of Doi Can High School, got _______ highest score in GCSE 2023 among over 14,000 candidates in Vinh Phuc province.

A. the 

B.∅ 

C.

D. an

Giải thích: 

Kiến thức về so sánh nhất

  • Tính từ ngắn: S + tobe + the + adj_est
  • Tính từ dài: S + tobe + the most + ad

Highest là tính từ dạng so sánh nhất → chọn đáp án A

Dịch:

Nguyễn Thị Tấm, cựu học sinh Trường THPT Đội Cấn, đạt điểm GCSE 2023 cao nhất trong số hơn 14.000 thí sinh tỉnh Vĩnh Phúc.

So sánh nhất

25. B

The new version of the film “Đất phương Nam” is quite different ______the original one.

A. of 

B. from 

C. to 

D. on

Giải thích: 

Kiến thức về phrasal verb: 

Cấu trúc be different from: khác với

Dịch:

Phiên bản mới của phim “Đất phương Nam” khá khác biệt so với bản gốc.

Phrasal verb

26. A

We ______flowers in the school garden when it started to rain.

A. were planting

B. are planting

C. have planted 

D. plant

Giải thích: 

Kiến thức về sự hòa hợp giữa các thì. Câu này nói về cách dùng của thì quá khứ đơn với quá khứ tiếp diễn: Một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào

Chú ý cấu trúc:  when S + V (quá khứ), S + V (quá khứ tiếp diễn)

Dịch:

Chúng tôi đang trồng hoa trong vườn trường thì trời bắt đầu mưa.

Sự hòa hợp giữa các thì

27. A

______, she will hold a party to celebrate the event.

A. When Mary moves into her new house 

B. When Mary was moving into her new house

C.When Mary had moved into her new house 

D. When Mary moved into her new house

Giải thích: 

Kiến thức về sự hòa hợp giữa các thì. Cụ thể câu hỏi trên đang nói về kết hợp giữa thì hiện tại đơn và tương lai đơn 

Dịch:

Khi Mary chuyển đến ngôi nhà mới, cô ấy sẽ tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm sự kiện này.

Sự hòa hợp giữa các thì

28. A

A new shopping mall ______ in our neighbourhood next year.

A. will be built 

B. was built

C. builds 

D. built

Kiến thức câu bị động ở thì tương lai đơn: S + will be + Vpii

Dấu hiệu nhận biết: chủ ngữ A new shopping mall (trung tâm thương mại mới) không thể tự xây dựng chính nó mà cần được xây dựng lên bởi con người.

Dịch:

Một trung tâm mua sắm mới sẽ được xây dựng trong khu phố của chúng tôi vào năm tới.

Câu bị động

29. B

In the sustainable agriculture, farmers try _____ the use of chemicals and fertilizers.

A. limit 

B. to limit

C. limiting

D. limited

Giải thích: 

Kiến thức về từ vựng:

  • Try + to V: cố gắng làm gì
  • Try + Ving: thử làm gì

Dựa vào ngữ cảnh của câu → chọn đáp án B

Dịch:

Trong nền nông nghiệp bền vững, nông dân cố gắng hạn chế sử dụng hóa chất và phân bón.

Từ vựng

30. D

You should be aware of some cultural ______when you visit a foreign country.

A. differently 

B. differ 

C. different 

D. differences

Giải thích: 

Kiến thức về từ vựng: 

Sau tính từ cultural, thì cần có 1 danh từ/ cụm danh từ, mà trong các đáp án chỉ có differences là danh từ → chọn differences 

A differently  (adv) một cách khác lạ

B. differ (v) không giống

C. different (adj) khác biệt

D. differences (n) những sự khác biệt

Dịch:

Bạn nên nhận thức được một số khác biệt về văn hóa khi bạn đến thăm một đất nước nước ngoài.

Từ loại

31. D

The tests are used to ______individual students’ ability and knowledge.

A. forget 

B. follow 

C. believe 

D. assess

Giải thích:

A. forget (v) quên

B. follow (v) tuân theo

C. believe (v) tin tưởng

D. assess (v) đánh giá

Dựa vào ngữ cảnh câu hỏi → chọn đáp án D

Dịch:

Các bài kiểm tra được sử dụng để đánh giá khả năng và kiến thức của từng học sinh.

Từ vựng

32. B

She understood the importance of establishing a close ______with other classmates.

A. media 

B. rapport 

C. agreement 

D. impact

Giải thích:

Kiến thức về từ vựng

A. media (n) các phương tiện truyền thông đại chúng 

B. rapport (n) quan hệ, sự hòa hợp

C. agreement (n) sự đồng ý

D. impact (n) ảnh hưởng

Dựa vào ngữ cảnh câu hỏi → chọn đáp án A

Dịch:

Cô ấy hiểu tầm quan trọng của việc thiết lập mối quan hệ thân thiết với các bạn cùng lớp khác.

Từ vựng

33. A

ASEAN is ______ to promote economic development and cultural diversity among its member states.

A. set up 

B. cut down

C. taken over 

D. found out

Giải thích: 

Kiến thức về từ vựng.

A. set up (v) thiết lập

B. cut down (v) cắt giảm

C. take over (v) đảm nhiệm

D. find out (v) tìm ra

Dựa vào ngữ cảnh câu hỏi → chọn đáp án A

Dịch:

ASEAN được thành lập để thúc đẩy phát triển kinh tế và đa dạng văn hóa giữa các quốc gia thành viên.

Phrasal verb

34. C

I just can’t stand it anymore when he constantly ______his promises.

A. makes 

B. keeps 

C. breaks 

D. kicks

Giải thích:

Kiến thức về collocation

Chú ý cấu trúc: break one’s promises (v) phá vỡ lời hứa

Cần chú ý ngữ cảnh để không chọn nhầm sang cụm keep one’s promises (v) giữ lời hứa

Dịch:

Tôi không thể chịu đựng được nữa khi anh ấy liên tục thất hứa.

Collocation

35. D

The article I found on the Internet gave me plenty of ______ for thought.

A. hand 

B. drink 

C. cup 

D. food

Giải thích:

Kiến thức về collocation

Chú ý cấu trúc: food for thought (n) một ý kiến đáng được suy xét, dù không biết nó đúng hay sai

Dịch:

Bài viết tôi tìm thấy trên Internet đã cho tôi rất nhiều điều đáng suy ngẫm.

Collocation

36. D

_______ by many students as a difficult subject, English is actually very fascinating.

A. Having considered

B. Considering 

C. To consider

D. Considered

Giải thích:

Kiến thức câu bị động ở thì hiện tại đơn: S + am/is/are + Vpii

Dấu hiệu nhận biết: 

  • by many students: bởi nhiều học sinh

Đây là cấu trúc câu bị động dạng rút gọn nên có thể lược bỏ động từ tobe.

Dịch:

Được nhiều học sinh coi là môn học khó nhưng thực tế tiếng Anh lại rất hấp dẫn.

Câu bị động

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm trong mỗi câu hỏi sau đây.

37. A

A. follow /ˈfɒləʊ/ → trọng âm 1

B. deny /dɪˈnaɪ/ → trọng âm 2

C. reject /ˈriːdʒekt/ → trọng âm 2

D. agree /əˈɡriː/ → trọng âm 2

Giải thích:

A. popular (adj) phổ biến

B. deny (v) từ chối

C. reject (v) không chấp thuận

D. agree (v) đồng ý

Trọng âm

38. A

A. vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ → trọng âm 1

B. compulsory /kəmˈpʌlsəri/ → trọng âm 2

C. diversity /daɪˈvɜːsəti/ → trọng âm 2

D. incredible /ɪnˈkredəbl/ → trọng âm 2

Giải thích:

A. vulnerable (adj) dễ tổn thương

B. compulsory (adj) bắt buộc

C. diversity (n) sự đa dạng

D. incredible (adj) không thể tin được

Trọng âm

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi ô trống được đánh số từ 39 đến 43

39. A

A. many 

B. few 

C. a little 

D. much

Giải thích:

Kiến thức về lượng từ

  • Many + N số nhiều
  • Few + N đếm được số nhiều
  • A little + N không đếm được 
  • Much + N không đếm được

Sau chỗ trống là từ hours (N từ đếm được số nhiều) → trước đó cần sử dụng từ many (chú ý ngữ cảnh để không chọn few)

Dịch:

One of the main causes of pressure on children today is the increased use of social media. Nowadays children spend many hours interacting with social media platforms. 

(Một trong những nguyên nhân chính gây áp lực cho trẻ em ngày nay là việc sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng. Ngày nay trẻ em dành nhiều giờ để tương tác với các nền tảng truyền thông xã hội.)

Lượng từ

40. A

A. Therefore 

B. Otherwise 

C. Moreover 

D. However

Giải thích:

Dựa vào ngữ cảnh của câu, 

(1) They also feel under pressure to maintain a particular image to show how exciting their lifestyle is:

Họ cũng cảm thấy bị áp lực phải duy trì một hình ảnh cụ thể để chứng tỏ lối sống của mình thú vị như thế nào

(2)  there is a constant focus on their social lives, and they feel judged about their vacations and the things they like and do: luôn có sự tập trung vào đời sống xã hội của họ và họ cảm thấy bị đánh giá về kỳ nghỉ cũng như những điều họ thích và làm

Ta thấy rằng vế (2) là kết quả của vế (1), vì vậy cần phải chọn 1 từ nối thể hiện nguyên nhân – kết quả → chọn Therefore

Dịch:

They also feel under pressure to maintain a particular image to show how exciting their lifestyle is. Therefore, there is a constant focus on their social lives, and they feel judged about their vacations and the things they like and do.

(Họ cũng cảm thấy bị áp lực phải duy trì một hình ảnh cụ thể để chứng tỏ lối sống của mình thú vị như thế nào. Do đó, luôn có sự tập trung vào đời sống xã hội của họ và họ cảm thấy bị đánh giá về kỳ nghỉ cũng như những điều họ thích và làm.)

Từ nối

41. C

A. which 

B. when 

C. where 

D. why

Giải thích:

Kiến thức về đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ

  • When: trạng từ quan hệ nói về thời gian 
  • Which: đại từ quan hệ, thay thế cho các từ chỉ sự vật, sự việc
  • Where: trạng từ quan hệ nói về nơi chốn
  • Why: đại từ quan hệ chỉ nguyên nhân, lý do

Dựa vào ngữ cảnh của câu, ta thấy đại từ quan hệ where sẽ hợp lý.

Dịch:

In addition to pressures from social media, children are feeling increasing pressure from living in an environment where they are always in contact with people. 

(Ngoài áp lực từ mạng xã hội, trẻ em còn cảm thấy áp lực ngày càng lớn khi phải sống trong môi trường luôn tiếp xúc với mọi người.)

Mệnh đề quan hệ

42. B

A. displayed 

B. highlighted 

C. presented 

D. demonstrated

Giải thích:

Kiến thức về từ vựng

A. displayed (v) trưng bày

B. highlighted (v) nhấn mạnh

C. destructive (v) hủy diệt

D. demonstrated (v) trình bày 

Dựa vào bối cảnh của bài đọc, ta thấy từ highlighted trong trường hợp này là hợp lý nhất.

Dịch:

A number of surveys have highlighted how not being able to switch off and walk away has increased stress levels for children.
(Một số cuộc khảo sát đã nhấn mạnh việc không thể tắt máy và bỏ đi đã làm tăng mức độ căng thẳng ở trẻ em.)

Từ vựng

43. C

A. advance 

B. development 

C. access 

D. expansion

Giải thích:

Kiến thức về từ vựng

A. advance (n) sự tiến bộ, sự nâng cấp

B. development (n) sự phát triển

C. access (n) sự truy cập

D. expansion (adj) sự mở rộng

Dựa vào bối cảnh của bài đọc, ta thấy từ access trong trường hợp này là hợp lý nhất.

Dịch:

If technological access was limited, it would significantly reduce stress levels for young people.
Nếu khả năng tiếp cận công nghệ bị hạn chế, nó sẽ làm giảm đáng kể mức độ căng thẳng của giới trẻ.)

Từ vựng

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu gần nghĩa với câu đã cho.

44. D

Tất cả học sinh đều phải đeo thẻ sinh viên khi đến trường.

A. Tất cả học sinh không nên đeo thẻ học sinh ở trường.

B. Tất cả học sinh có thể đeo thẻ học sinh tại trường.

C. Tất cả học sinh không cần đeo thẻ sinh viên khi đến trường.

D. Tất cả học sinh phải đeo thẻ sinh viên khi đến trường.

Giải thích: 

A. Đáp án A sai vì sai về mặt ý nghĩa

B. Đáp án B sai vì sai về mặt ý nghĩa

C. Đáp án C sai vì sai về mặt ý nghĩa

D. Đáp án D đúng

Modal verb

45. D

Tôi chưa từng ăn loại thức ăn này trước đây.

A. Tôi đã ăn loại thức ăn này nhiều lần rồi.

B. Lần cuối cùng tôi ăn loại thức ăn này là cách đây.

C. Lần cuối cùng tôi ăn loại thức ăn này.

D. Đây là lần đầu tiên tôi ăn loại thức ăn này.

Giải thích: 

Đáp án A sai, vì sai ý nghĩa so với câu gốc

Đáp án B đúng

Đáp án C sai, vì sai ý nghĩa cho với câu gốc

Đáp án D đúng

Thì hiện tại hoàn thành

46. A

“Bạn đã đợi ở đây bao lâu rồi?” Lan hỏi tôi.

A. Lan hỏi tôi đã đợi ở đó bao lâu rồi.

B. Lan hỏi tôi đã đợi ở đó bao lâu rồi.

C. Lan hỏi tôi đã đợi ở đó bao lâu rồi.

D. Lan hỏi tôi đã đợi ở đó bao lâu rồi.

Giải thích: 

Đáp án A đúng

Đáp án B sai vì sai cấu trúc câu trần thuật

Đáp án C sai, vì chưa lùi thì, cần chuyển “have been” → “had been”

Đáp án D sai vì sai cấu trúc câu trần thuật

Câu trần thuật

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất từng cặp câu trong các câu hỏi sau.

47. B

Anh ấy không chú ý. Anh ta đã gây ra tai nạn.

A. Giá như anh ấy chú ý thì đã không gây ra tai nạn.

B. Nếu anh ấy chú ý hơn thì anh ấy đã không gây ra tai nạn.

C. Giả sử anh ta chú ý thì anh ta đã gây ra tai nạn.

D. Anh ấy ước gì mình đã không chú ý để có thể gây ra tai nạn.

Giải thích: 

A. Đáp án A sai vì dùng sai loại câu điều kiện (dùng câu điều kiện loại 2 thay vì loại 3 → sai)

B. Đáp án B đúng

C. Đáp án C sai vì sai về mặt ý nghĩa

D. Đáp án D sai vì sai về mặt ý nghĩa

 

48. A

Cơn bão rất nghiêm trọng. Không ai được phép đi ra ngoài.

A. Cơn bão dữ dội đến mức không ai được phép ra ngoài.

B. Bão lớn đến nỗi không ai bị cấm ra ngoài.

C. Mãi cho đến khi không ai được phép ra ngoài thì cơn bão mới nghiêm trọng.

D. Chỉ sau khi cơn bão mạnh thì không ai bị cấm ra ngoài.

Giải thích: 

A. Đáp án A đúng

B. Đáp án B sai vì sai về mặt ý nghĩa

C. Đáp án C sai vì sai về mặt ý nghĩa

D. Đáp án D sai vì sai về mặt ý nghĩa

Câu đảo ngữ

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ có phần gạch chân khác với ba từ đó về cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

49. C

A. bike /bk/

B. nice /ns/

C. wind /wɪnd/

D. child /tʃld/

Giải thích:

A. bike (n) xe đạp

B. nice (adj) tốt đẹp

C. wind (n) cơn gió

D. child (n) đứa trẻ

Phát âm

50. A

A. school /skuːl/

B. choose /uːz/

C. much /mʌ/

D. catch /kæ/

Giải thích:

A. school (n) trường học

B. choose (v) lựa chọn

C. much (adv) nhiều

D. catch (v) nụ cười

Phát âm

Hy vọng qua phần giải đề trên bạn đã học được thêm nhiều kiến thức. Để quá trình luyện đề hiệu quả hơn, bạn hãy tham khảo thêm các đề thi thử tại series “Giải đề thi thử tiếng Anh” IZONE đã tổng hợp nhé!

Đọc toàn bộ bài viết