IELTS (International English Language Testing System) là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học. Điểm chứng chỉ IELTS không chỉ quan trọng với những người muốn học tập hoặc làm việc ở các quốc gia nói tiếng Anh, mà điểm IELTS cũng có vai trò to lớn khi Bộ Giáo dục Việt Nam đã công nhận xét quy đổi điểm IELTS sang điểm thi tốt nghiệp và điểm thi đại học. Trong bài viết này, IZONE sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn cách đổi điểm IELTS sang điểm thi tốt nghiệp và điểm thi đại học.
Hướng dẫn quy đổi điểm IELTS sang điểm thi tốt nghiệp
Kể từ năm 2019, Bộ Giáo dục và Đào tạo (Bộ GD&ĐT) áp dụng quy định miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc gia (THPTQG) cho thí sinh sở hữu chứng chỉ IELTS đạt từ 4.0 trở lên. Điểm IELTS sẽ được quy đổi sang thang điểm 10 tương ứng trong bài thi THPTQG.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quy định này chỉ áp dụng cho việc xét công nhận tốt nghiệp THPT. Đối với xét tuyển đại học, mỗi trường sẽ có những quy định riêng về điều kiện miễn thi tiếng Anh. Do đó, thí sinh cần tìm hiểu kỹ thông tin tuyển sinh trên website chính thức của trường mà mình dự định đăng ký.
Xem thêm: Thông Tin Xét Tuyển Đại Học 2024 Mới Nhất Toàn Quốc – Những Tiêu Chí Mới Cần Lưu Ý
Hướng dẫn quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học
Tỷ lệ chỉ tiêu dành cho phương thức xét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, chủ yếu là IELTS, tại các trường đại học thường dao động từ 5% đến 20%. Mức độ phổ biến của phương thức này ngày càng tăng do tính linh hoạt và khả năng đánh giá năng lực tiếng Anh một cách hiệu quả.
Mỗi trường đại học sẽ áp dụng thang quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học riêng biệt. Tuy nhiên, thang điểm phổ biến nhất thường nằm trong khoảng từ 7,5 đến 12 dành cho thí sinh có chứng chỉ IELTS từ 5.5 trở lên.
Để biết chính xác cách quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học 2024 cho từng trường, thí sinh cần truy cập website chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với phòng tuyển sinh của trường. Việc tìm hiểu kỹ thông tin này sẽ giúp thí sinh lựa chọn phương thức xét tuyển phù hợp và đánh giá chính xác cơ hội đỗ vào trường mình mong muốn.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học của một số trường đại học.
Trường | Điểm IELTS | ||||||
5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.5 | 8.0 – 9.0 | |
Đại học Ngoại thương (FTU) | 8.5 | 9.0 | 9.5 | 10 | |||
Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) | 8.0 | 8.5 | 9.0 | 9.5 | 10 | 10 | |
Đại học Bách Khoa (HUST) | 8.5 | 9.0 | 9.5 | 10 | |||
Đại học Kinh tế, ĐHQGHN (UEB) | 8.5 | 9.0 | 9.25 | 9.5 | 9.75 | 10 | |
Đại học Thương mại (TMU) | 8.0 | 9.0 | 10 | 11 | 12 | ||
Đại học Giao thông vận tải | 8.0 | 8.5 | 9.0 | 9.5 | 10 | ||
Đại học Thăng Long (TLU) | 8.0 | 8.5 | 9.0 | 9.5 | 10 | ||
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (AJC) | 7.0 | 8.0 | 9.0 | 9.5 | 10 | ||
Học viện Tài chính (AOF) | 9,5 | 10 | |||||
Đại học Nông Lâm TPHCM (HCMUAF) | 8.0 | 8.5 | 9.0 | 9.5 | 10 | ||
Đại học Công nghệ thông tin, ĐHQG TP HCM (UIT) | 9.0 | 9.5 | 10 | ||||
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (HCMUTE) | 8.0 | 8.5 | 9.0 | 9.5 | 10 |
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách quy đổi điểm IELTS sang điểm thi tốt nghiệp và điểm thi đại học. Các bạn hãy nghiên cứu kỹ càng để có được cho mình chiến lược học IELTS phù hợp để có thể đỗ vào trường đại học mình mong muốn nhé. IZONE chúc bạn học tốt.