Nhịp tim nhanh là nhịp tim trên 100 nhịp mỗi phút khi nghỉ ngơi. Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ khó khăn khi hoạt động của tim, nhịp tim nhanh có thể gây nguy hiểm. Một số người bị nhịp tim nhanh không triệu chứng và các biến chứng không tiến triển. Tuy nhiên, nhịp tim nhanh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, suy tim, ngừng tim đột ngột và tử vong.
1. Nhịp tim nhanh có các triệu chứng điển hình gì?
Khi tim đập quá nhanh, nó có thể không bơm đủ máu đến phần còn lại của cơ thể. Điều này có thể làm thiếu oxy các cơ quan và mô của bạn và có thể gây ra các dấu hiệu và triệu chứng liên quan đến nhịp tim nhanh sau:
- Khó thở
- Lâng lâng
- Cảm giác đánh trống ngực
- Tức ngực
- Ngất xỉu
Một số người mắc chứng nhịp tim nhanh không có triệu chứng và tình trạng này chỉ được phát hiện khi khám sức khỏe hoặc kiểm tra bằng điện tâm đồ.
2. Nhịp tim nhanh có nguy hiểm không?
Trên các diễn đàn về sức khỏe tim mạch, các trang mạng xã hội, chúng ta rất dễ bắt gặp các câu hỏi như “Nhịp tim nhanh có nguy hiểm không?”, “Nhịp tim 120 có nguy hiểm không?”, “Nhịp tim đập nhanh là bệnh gì?”...
Đôi khi, nhịp tim đập nhanh là điều bình thường. Ví dụ, trường hợp nhịp tim tăng lên khi tập thể dục hoặc khi phản ứng với căng thẳng, chấn thương, bệnh tật là điều bình thường.
Nhịp tim nhanh trở thành bệnh lý khi tim đập nhanh hơn bình thường do các điều kiện không liên quan đến căng thẳng sinh lý bình thường. Trong một số trường hợp, nhịp tim nhanh có thể không gây ra các triệu chứng hay biến chứng. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, nhịp tim nhanh có thể phá vỡ chức năng bình thường của tim và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Suy tim
- Đột quỵ
- Ngừng tim đột ngột hoặc tử vong
Các phương pháp điều trị, chẳng hạn như thuốc, thủ thuật y tế hoặc phẫu thuật, có thể giúp kiểm soát nhịp tim nhanh hoặc quản lý các tình trạng liên quan gây ra nhịp tim nhanh.
3. Các loại nhịp tim nhanh
Có nhiều dạng nhịp tim nhanh khác nhau. Chúng được phân loại theo bộ phận của tim chịu trách nhiệm về nhịp tim nhanh và nguyên nhân của nhịp tim nhanh bất thường. Các loại nhịp tim nhanh thường gặp bao gồm:
- Rung nhĩ: Rung nhĩ là một nhịp tim nhanh gây ra bởi các xung điện hỗn loạn, không đều trong buồng tim phía trên (tâm nhĩ). Những tín hiệu này làm cho tâm nhĩ co bóp nhanh hơn, không phối hợp và yếu.
Rung nhĩ có thể là tình trạng tạm thời, nhưng một số cơn sẽ không kết thúc nếu không được điều trị. Rung nhĩ là loại nhịp tim nhanh phổ biến nhất.
- Cuồng nhĩ: Trong cuồng nhĩ, tâm nhĩ thường đập rất nhanh nhưng đều đặn. Tốc độ đập nhanh khiến tâm nhĩ co bóp yếu. Cuồng nhĩ là do mạch không đều trong tâm nhĩ.
Các cơn cuồng nhĩ có thể tự phục hồi hoặc có thể phải điều trị. Những người bị cuồng nhĩ cũng thường bị kèm rung nhĩ vào những thời điểm khác.
- Nhịp tim nhanh trên thất (SVT). Nhịp tim nhanh trên thất là nhịp tim nhanh bất thường bắt đầu từ đâu đó phía trên các buồng tim phía dưới (tâm thất). Nguyên nhân thường do mạch máu bất thường trong tim thường xuất hiện khi mới sinh và tạo ra một vòng lặp các tín hiệu chồng chéo.
- Nhịp nhanh thất: Nhịp nhanh thất là nhịp tim nhanh bắt đầu với các tín hiệu xung điện bất thường trong buồng tim phía dưới (tâm thất). Nhịp tim nhanh không cho phép tâm thất lấp đầy máu và co bóp hiệu quả để bơm đủ máu cho cơ thể.
Các cơn nhịp nhanh thất có thể ngắn và chỉ kéo dài trong vòng vài giây mà không gây hại. Nhưng các đợt kéo dài hơn vài giây có thể phải cấp cứu y tế và đe dọa tính mạng bệnh nhân.
- Rung thất: Rung thất xảy ra khi các xung điện nhanh, hỗn loạn làm cho các buồng tim dưới (tâm thất) rung lên thay vì bơm máu cần thiết cho cơ thể. Điều này có thể gây tử vong nếu tim không được khôi phục lại nhịp điệu bình thường trong vòng vài phút bằng một cú sốc điện (khử rung).
Rung thất có thể xảy ra trong hoặc sau một cơn đau tim. Hầu hết những người bị rung thất đều có tiền sử bệnh tim hoặc đã trải qua chấn thương nghiêm trọng, chẳng hạn như bị sét đánh.
4. Nguyên nhân gây nhịp tim nhanh là gì?
Nhịp tim nhanh là do các gián đoạn ở những xung điện bình thường kiểm soát tốc độ bơm máu của tim. Những nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra nhịp tim nhanh bao gồm:
- Thiếu máu
- Uống quá nhiều đồ uống có chứa cafein
- Uống quá nhiều rượu
- Tập thể dục
- Sốt
- Huyết áp cao hoặc thấp
- Mất cân bằng điện giải, các chất cần thiết để dẫn truyền xung điện
- Tác dụng phụ của thuốc
- Tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp)
- Hút thuốc
- Căng thẳng đột ngột, chẳng hạn như sợ hãi
- Sử dụng thuốc kích thích, chẳng hạn như cocaine hoặc methamphetamine
Trong một số trường hợp, không thể xác định chính xác nguyên nhân gây ra nhịp tim nhanh.
5. Các yếu tố nguy cơ của nhịp tim nhanh
Tuổi cao hoặc có tiền sử gia đình bị nhịp tim nhanh hoặc rối loạn nhịp tim là các yếu tố nguy cơ có nhiều khả năng tiến triển thành nhịp tim nhanh.
Bất kỳ tình trạng nào gây căng thẳng cho tim hoặc làm tổn thương mô tim đều có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim nhanh. Các yếu tố đó bao gồm:
- Thiếu máu
- Bệnh tiểu đường
- Bệnh tim
- Sử dụng rượu nặng
- Sử dụng nhiều caffeine
- Huyết áp cao
- Tuyến giáp hoạt động quá mức hoặc tuyến giáp kém hoạt động
- Tâm lý căng thẳng hoặc lo lắng
- Hội chứng ngưng thở khi ngủ
- Hút thuốc
- Sử dụng thuốc kích thích
Thay đổi lối sống hoặc điều trị các tình trạng sức khỏe liên quan có thể làm giảm nguy cơ nhịp tim nhanh.
6. Nhịp tim nhanh có các biến chứng gì?
Các biến chứng của nhịp tim nhanh phụ thuộc vào loại nhịp tim nhanh, nhịp tim đập nhanh như thế nào, nhịp tim nhanh kéo dài bao lâu và các bệnh lý tim mạch mắc kèm.
Các biến chứng có thể xảy ra khi bị nhịp tim nhanh bao gồm:
- Cục máu đông có thể gây cơn đau tim hoặc đột quỵ
- Tim không có khả năng bơm đủ lượng máu (suy tim)
- Thường xuyên ngất xỉu hoặc bất tỉnh
- Đột tử, thường chỉ liên quan đến nhịp nhanh thất hoặc rung thất
7. Làm thế nào để phòng ngừa nhịp tim nhanh?
Cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa nhịp tim nhanh là duy trì một trái tim khỏe mạnh và giảm nguy cơ phát triển bệnh tim. Nếu đã có tiền sử mắc bệnh tim mạch, hãy theo dõi và tuân thủ theo kế hoạch điều trị để giúp ngăn ngừa nhịp tim nhanh.Để điều trị hoặc loại bỏ các yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến bệnh tim cần thực hiện các khuyến cáo sau:
- Tập thể dục và ăn uống lành mạnh. Duy trì một lối sống lành mạnh cho tim bằng cách tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, ít chất béo có nhiều rau củ, trái cây và các loại ngũ cốc nguyên hạt.
- Duy trì cân nặng hợp lý. Thừa cân làm tăng nguy cơ phát triển bệnh lý tim mạch.
- Giữ huyết áp và nồng độ cholesterol trong tầm kiểm soát. Thay đổi lối sống và dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ để điều chỉnh huyết áp cao (tăng huyết áp) hoặc cholesterol cao.
- Bỏ thuốc lá. Nếu đang hút thuốc và không thể tự bỏ, bệnh nhân cần nói chuyện với bác sĩ về các phương pháp hoặc chương trình giúp bỏ thói quen hút thuốc.
- Uống rượu có chừng mực: Đối với người lớn khỏe mạnh, uống có chừng mực có nghĩa là tối đa một ly mỗi ngày đối với phụ nữ và với nam giới là tối đa hai ly mỗi ngày.
- Không sử dụng chất kích thích, ví dụ như cocain.
- Sử dụng thuốc không kê đơn (OTC) một cách thận trọng. Một số loại thuốc cảm và ho có chứa chất kích thích có thể gây ra nhịp tim nhanh. Tham khảo ý kiến bác sĩ về những loại thuốc cần tránh.
- Hạn chế cafein. Nếu có thói quen uống đồ uống có chứa cafein, hãy uống điều độ (không quá một đến hai ly mỗi ngày).
- Kiểm soát căng thẳng. Tránh căng thẳng không cần thiết và học các biện pháp đối phó để giảm căng thẳng một cách lành mạnh.
- Đi khám theo lịch trình. Đi khám sức khỏe định kỳ thường xuyên và báo cáo bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào cho bác sĩ của bạn.
Theo dõi và điều trị bệnh tim hiện có: Nếu đã có tiền sử bệnh tim mạch, người bệnh có thể thực hiện các bước để giúp ngăn ngừa nhịp tim nhanh hoặc rối loạn nhịp tim:
- Thực hiện theo kế hoạch: Người bệnh cần chắc chắn rằng hiểu kế hoạch điều trị của mình và dùng tất cả các loại thuốc theo đúng chỉ định.
- Báo cáo các thay đổi ngay lập tức: Nếu các triệu chứng thay đổi, trở nên tồi tệ hơn hoặc xuất hiện các triệu chứng mới, bệnh nhân cần báo cho bác sĩ ngay lập tức.