Cận thị là một vấn đề thị lực phổ biến ở trẻ em, đang có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây. Cận thị có thể gây ra nhiều khó khăn trong học tập và sinh hoạt của trẻ, thậm chí dẫn đến mù lòa nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy làm thế nào để phòng ngừa và điều trị cận thị ở trẻ em? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết.
Thực trạng cận thị ở trẻ em hiện nay
Theo thống kê của Bệnh viện Mắt Việt Nam, tỷ lệ cận thị ở trẻ em Việt Nam đang tăng cao, chiếm khoảng 40% trẻ em trong độ tuổi đi học. Tỷ lệ này cao hơn nhiều so với các nước phát triển, như Hoa Kỳ (25%) và Nhật Bản (20%).
Tình trạng cận thị ở trẻ em Việt Nam đang ngày càng nghiêm trọng.
- Ở khu vực thành thị, tỷ lệ cận thị ở trẻ em từ 6-15 tuổi lên tới 20-40%.
- Ở khu vực nông thôn, tỷ lệ cận thị ở trẻ em từ 6-15 tuổi là 10-15%.
- Tại một số trường học trong nội thành Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, tỷ lệ học sinh bị cận thị chiếm tới 50%.
- Tại một số trường đại học lớn, tỷ lệ sinh viên bị cận thị là hơn 70%, trong đó có rất nhiều người bị cận nặng.
Cận thị ở trẻ em có thể gây ra nhiều khó khăn trong học tập và sinh hoạt, đồng thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, như thoái hóa võng mạc, bong võng mạc, thậm chí là mù lòa. Đây là một vấn đề đáng báo động, cần được quan tâm và có giải pháp phòng ngừa hiệu quả. Cha mẹ cần lưu ý những thực trạng và nguyên nhân gây cận thị ở trẻ em để có biện pháp phòng ngừa kịp thời.
Nguyên nhân bị cận thị ở trẻ em
Có nhiều nguyên nhân gây cận thị ở trẻ em, bao gồm:
- Yếu tố di truyền: Cận thị có tính chất di truyền, do đó những trẻ có bố mẹ bị cận thị có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
- Yếu tố môi trường: Thời gian sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính, tivi quá nhiều cũng là một trong những nguyên nhân gây cận thị ở trẻ em. Khi nhìn vào các màn hình điện tử, mắt trẻ phải điều tiết liên tục để tập trung vào các vật thể ở gần. Điều này có thể dẫn đến sự kéo dài của nhãn cầu, khiến mắt bị cận thị.
- Yếu tố học tập: Học tập trong điều kiện thiếu ánh sáng hoặc ngồi học sai tư thế cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc cận thị ở trẻ em. Ánh sáng yếu khiến mắt phải điều tiết nhiều hơn để nhìn rõ các vật thể. Ngồi học sai tư thế có thể khiến mắt bị căng thẳng, dẫn đến cận thị.
- Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc cận thị ở trẻ em, bao gồm:
- Thiếu hụt vitamin A: Vitamin A là một chất dinh dưỡng quan trọng cho thị lực. Thiếu hụt vitamin A có thể làm tăng nguy cơ mắc cận thị ở trẻ em.
- Môi trường ô nhiễm: Môi trường ô nhiễm có thể gây tổn thương cho mắt, dẫn đến cận thị.
- Các bệnh lý về mắt: Một số bệnh lý về mắt, chẳng hạn như loạn thị, có thể làm tăng nguy cơ mắc cận thị ở trẻ em.
Trên đây là phân tích chi tiết các nguyên nhân gây cận thị ở trẻ em. Cha mẹ cần lưu ý những nguyên nhân này để có biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giúp trẻ có đôi mắt khỏe mạnh.
Dấu hiệu bị cận thị ở trẻ em
Cận thị là một tật khúc xạ mắt, xảy ra khi hình ảnh của các vật thể ở xa bị hội tụ trước võng mạc, thay vì hội tụ đúng trên võng mạc. Điều này khiến các vật thể ở xa bị mờ và khó nhìn.
Dưới đây là một số dấu hiệu bị cận thị ở trẻ em:
- Khả năng nhìn xa bị giảm: Trẻ gặp khó khăn khi nhìn các vật thể ở xa, như bảng đen ở trường hoặc biển báo giao thông.
- Hay nheo mắt hoặc dụi mắt: Trẻ có thể nheo mắt hoặc dụi mắt để nhìn rõ hơn.
- Cảm thấy đau đầu: Trẻ có thể cảm thấy đau đầu khi đọc sách hoặc làm việc gần.
- Mỏi mắt: Trẻ có thể cảm thấy mắt mệt mỏi khi đọc sách hoặc làm việc gần.
- Đọc chữ bị nhòe: Trẻ gặp khó khăn khi đọc chữ, đặc biệt là chữ nhỏ hoặc chữ ở xa.
- Gặp khó khăn khi nhìn bảng đen ở trường: Trẻ có thể gặp khó khăn khi nhìn bảng đen ở trường, đặc biệt là khi giáo viên viết chữ nhỏ hoặc viết ở cuối bảng.
Các dấu hiệu cận thị ở trẻ em có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường xuất hiện ở trẻ em trong độ tuổi đi học.
Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu nào trong số những dấu hiệu trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám mắt để được bác sĩ chuyên khoa mắt kiểm tra và tư vấn.
Chẩn đoán cận thị ở trẻ em
Việc phát hiện và điều trị sớm cận thị ở trẻ em sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và giúp trẻ có đôi mắt khỏe mạnh.
Phương pháp chẩn đoán cận thị ở trẻ em
Cận thị ở trẻ em có thể được chẩn đoán bằng một số cách sau:
- Khám mắt: Đây là cách phổ biến nhất để chẩn đoán cận thị ở trẻ em. Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để đo độ khúc xạ của mắt, từ đó xác định trẻ có bị cận thị hay không.
- Thang đo thị lực: Trẻ sẽ được yêu cầu đọc các chữ cái hoặc các biểu tượng trên bảng thị lực. Nếu trẻ không thể nhìn rõ các chữ cái hoặc biểu tượng ở xa, thì trẻ có thể bị cận thị.
- Thử nghiệm mắt máy tính: Trẻ sẽ được yêu cầu nhìn vào một màn hình máy tính. Màn hình máy tính sẽ hiển thị các hình ảnh hoặc các chữ cái khác nhau. Bác sĩ sẽ sử dụng máy tính để đo độ khúc xạ của mắt và xác định trẻ có bị cận thị hay không.
Các bước chẩn đoán cận thị ở trẻ em
Quy trình chẩn đoán cận thị ở trẻ em thường bao gồm các bước sau:
Bước 1: Thăm khám tổng quát: Bác sĩ sẽ kiểm tra sức khỏe tổng quát của trẻ, bao gồm cả mắt.
Bước 2: Khám mắt: Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để đo độ khúc xạ của mắt, từ đó xác định trẻ có bị cận thị hay không.
Bước 3: Thử nghiệm mắt máy tính: Trẻ sẽ được yêu cầu nhìn vào một màn hình máy tính. Màn hình máy tính sẽ hiển thị các hình ảnh hoặc các chữ cái khác nhau. Bác sĩ sẽ sử dụng máy tính để đo độ khúc xạ của mắt và xác định trẻ có bị cận thị hay không.
Bước 4: Xác định mức độ cận thị: Sau khi xác định trẻ bị cận thị, bác sĩ sẽ xác định mức độ cận thị của trẻ.
Trẻ em nên được khám mắt lần đầu tiên khi được 6 tháng tuổi. Sau đó, trẻ nên được khám mắt định kỳ 6 tháng một lần để phát hiện sớm các tật khúc xạ, bao gồm cận thị.
Điều trị cận thị ở trẻ em
Cách điều trị cận thị ở trẻ em phụ thuộc vào mức độ cận thị của trẻ. Đối với trẻ bị cận thị nhẹ, có thể sử dụng kính cận để điều chỉnh thị lực. Đối với trẻ bị cận thị nặng, có thể sử dụng kính áp tròng hoặc phẫu thuật để điều chỉnh thị lực.
- Kính cận: Kính cận là phương pháp điều trị cận thị phổ biến nhất ở trẻ em. Kính cận giúp bẻ cong ánh sáng để hội tụ đúng trên võng mạc, từ đó giúp trẻ nhìn rõ hơn.
- Kính áp tròng: Kính áp tròng là một lựa chọn khác để điều trị cận thị ở trẻ em. Kính áp tròng tiếp xúc trực tiếp với giác mạc, giúp bẻ cong ánh sáng để hội tụ đúng trên võng mạc. Kính áp tròng có thể giúp trẻ nhìn rõ hơn và có tầm nhìn rộng hơn so với kính cận.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật là một lựa chọn điều trị cận thị ở trẻ em, nhưng chỉ được thực hiện khi trẻ đã trưởng thành. Phẫu thuật cận thị giúp thay đổi hình dạng của giác mạc, từ đó giúp trẻ nhìn rõ hơn mà không cần đeo kính hoặc kính áp tròng.
Các phương pháp phòng ngừa cận thị ở trẻ em
Có một số biện pháp giúp phòng ngừa cận thị ở trẻ em, bao gồm:
- Cho trẻ khám mắt định kỳ: Trẻ em nên được khám mắt định kỳ 6 tháng một lần để phát hiện sớm các tật khúc xạ, bao gồm cận thị.
- Hướng dẫn trẻ sử dụng các thiết bị điện tử đúng cách: Khi sử dụng các thiết bị điện tử, trẻ nên ngồi học ở tư thế thoải mái, mắt cách màn hình khoảng 25-30 cm, và nghỉ ngơi 5-10 phút sau mỗi 20-30 phút sử dụng.
- Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời: Trẻ em nên dành ít nhất 2 giờ mỗi ngày để tham gia các hoạt động ngoài trời.
- Cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng: Cha mẹ cần cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu vitamin A.
- Hướng dẫn trẻ ngồi học đúng tư thế: Ngồi học sai tư thế có thể khiến mắt trẻ phải điều tiết nhiều hơn, điều này có thể dẫn đến cận thị. Cha mẹ cần hướng dẫn trẻ ngồi học đúng tư thế, với lưng thẳng, mắt cách màn hình ít nhất 25-30 cm.
- Cho trẻ đeo kính râm khi ra ngoài trời nắng: Kính râm có thể giúp bảo vệ mắt trẻ khỏi ánh sáng chói, điều này có thể giúp ngăn ngừa cận thị. Cha mẹ nên cho trẻ đeo kính râm khi ra ngoài trời nắng, đặc biệt là trong những ngày nắng gắt.
- Khuyến khích trẻ ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp mắt trẻ nghỉ ngơi và phục hồi, điều này có thể giúp ngăn ngừa cận thị. Cha mẹ nên khuyến khích trẻ ngủ đủ 8-10 tiếng mỗi ngày.
Việc phòng ngừa cận thị ở trẻ em cần có sự phối hợp của cha mẹ, giáo viên và trẻ em. Cha mẹ cần quan tâm đến sức khỏe của trẻ, khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động lành mạnh và hạn chế các thói quen xấu có thể gây cận thị.