Giải phẫu bụng để biết bên trong cơ thể chúng ta có những cơ quan gì? Ở phía trước, bụng được bảo vệ bởi một lớp mô mỏng và dai được gọi là màng bụng. Trước cơ ức đòn chũm là cơ và da bụng. Ở phía sau của bụng là cơ lưng và cột sống.
Giải phẫu bụng là vấn đề đang được rất nhiều bệnh nhân quan tâm và tìm kiếm. Để giải đáp thông tin và những thắc mắc của bạn đọc, bài viết dưới đây sẽ gửi đến bạn đọc những thông tin về hình ảnh, chức năng và các bộ phận vùng bụng
1. Tổng quan về các bộ phận của bụng
Bụng là không gian cơ thể giữa lồng ngực và xương chậu, bề mặt trên của bụng được tạo thành bởi cơ hoành và phần bụng kết thúc ở khu vực xương chậu bắt đầu.
Về cấu tạo ổ bụng, bụng chứa tất cả các cơ quan tiêu hóa, bao gồm dạ dày, ruột non, ruột già, tuyến tụy, gan, túi mật, thận và lá lách. Các cơ quan này được tổ chức lỏng lẻo với nhau bằng cách kết nối các mô treo cho phép chúng mở rộng và trượt vào nhau.
Trong cơ thể, rất nhiều mạch máu quan trọng đi qua bụng, bao gồm động mạch chủ, tĩnh mạch chủ dưới và hàng chục nhánh nhỏ hơn. Ở phía trước, bụng được bảo vệ bởi một lớp mô mỏng và dai được gọi là màng bụng. Trước cơ ức đòn chũm là cơ và da bụng. Ở phía sau của bụng là cơ lưng và cột sống.
2. Các bệnh lý thường gặp ở bụng
Vì là nơi chứa đựng tất cả các cơ quan tiêu hóa trong cơ thể con người nên các bệnh lý thường gặp ở vùng bụng bao gồm:
- Viêm phúc mạc: Là tình trạng viêm bao phủ của các cấu trúc trong ổ bụng ra gây cứng thành bụng và đau dữ dội. Thông thường, điều này là do một cơ quan trong ổ bụng bị vỡ hoặc nhiễm trùng.
- Bụng cấp tính: Đây là một cụm từ y tế mà bác sĩ sử dụng để nói rằng bệnh nhân có thể bị viêm phúc mạc hoặc một số trường hợp khẩn cấp khác và có thể cần phải phẫu thuật.
- Viêm ruột thừa: Ruột thừa nằm ở đại tràng dưới bên phải. Thông thường, một ruột thừa bị viêm phải được cắt bỏ bằng phẫu thuật.
- Viêm túi mật: Là tình trạng túi mật bị viêm, gây đau bụng dữ dội bên phải. Nguyên nhân thường là do sỏi túi mật chặn ống dẫn ra khỏi túi mật.
- Khó tiêu: Là cảm giác tức bụng hoặc khó tiêu. Rối loạn tiêu hóa có thể là kết quả của các tình trạng lành tính hoặc nghiêm trọng hơn.
- Táo bón: Là tình trạng đi tiêu ít hơn ba lần mỗi tuần. Chế độ ăn kiêng và tập thể dục có thể hữu ích nhưng nhiều người sẽ cần đến gặp bác sĩ chăm sóc sức khỏe của họ.
- Viêm dạ dày: Là tình trạng dạ dày bị viêm, thường gây buồn nôn hoặc đau. Viêm dạ dày có thể do rượu, NSAID, nhiễm H. pylori hoặc các yếu tố khác.
- Bệnh loét dạ dày tá tràng: Là sự ăn mòn dạ dày do axit. Loét dạ dày là vết loét ở dạ dày và tá tràng (phần đầu tiên của ruột non). Nguyên nhân thông thường là do nhiễm H. pylori hoặc dùng thuốc chống viêm như ibuprofen.
- Tắc ruột: Là một vùng duy nhất của ruột non hoặc ruột già có thể bị tắc nghẽn hoặc toàn bộ ruột có thể ngừng hoạt động. Nôn và chướng bụng là các triệu chứng của tắc ruột.
- Rối loạn dạ dày: Là tình trạng dạ dày rỗng do tổn thương dây thần kinh do bệnh tiểu đường hoặc các bệnh lý khác. Buồn nôn và nôn là các triệu chứng của rối loạn dạ dày.
- Viêm tụy: Viêm tụy là tình trạng bệnh gây ra bởi nguyên nhân chủ yếu là rượu và sỏi mật. Các nguyên nhân khác bao gồm tác dụng phụ của các loại thuốc và chấn thương, khoảng 10% đến 15% trường hợp không rõ nguyên nhân.
- Viêm gan: Viêm gan thường do nhiễm virus gây ra. Thuốc, rượu hoặc các vấn đề về hệ thống miễn dịch cũng có thể gây ra viêm gan.
- Xơ gan: Là tình trạng sẹo ở gan do viêm mãn tính. Uống nhiều rượu hoặc viêm gan mãn tính là những nguyên nhân phổ biến nhất.
- Cổ trướng: Là tình trạng tích tụ dịch trong ổ bụng thường do xơ gan. Cổ trướng có thể khiến bụng nhô ra.
- Thoát vị ổ bụng: Là tình trạng suy yếu hoặc khoảng trống trong ổ bụng cho phép một đoạn ruột nhô ra.
- Chướng bụng: Là tình trạng sưng bụng, thường là do lượng khí trong ruột tăng lên.
- Phình động mạch chủ bụng: Là sự suy yếu của thành động mạch chủ tạo ra sự giãn nở giống như quả bóng của mạch lớn dần theo năm tháng. Nếu chứng phình động mạch chủ bụng phát triển đủ lớn, chúng có thể vỡ ra.
Sẽ tùy theo từng tình trạng bệnh lý mà bác sĩ có thể chỉ định giải phẫu vùng bụng hoặc đưa ra hướng điều trị phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của người bệnh.
3. Các loại kiểm tra bụng trong y khoa
Ngày nay các loại kiểm tra bụng trong y khoa thường được áp dụng để chẩn đoán, đánh giá tình trạng sức khỏe bệnh nhân gồm:
- Khám sức khỏe: Đây là loại kiểm tra bằng cách nghe bằng ống nghe, ấn và gõ vào bụng để thu thập thông tin giúp chẩn đoán các vấn đề về bụng.
- Nội soi trên (nội soi thực quản hoặc EGD): Là thủ thuật sử dụng một ống mềm có camera ở đầu (ống nội soi) được đưa qua miệng. Nội soi cho phép kiểm tra dạ dày và tá tràng (ruột non).
- Nội soi dưới (nội soi đại tràng): Là thủ thuật sử dụng một ống nội soi được đưa qua hậu môn vào trực tràng và đại tràng. Nội soi đại tràng có thể giúp xác định các vấn đề ở những khu vực này, chẳng hạn như ung thư hoặc chảy máu.
- Chụp X-quang bụng: Chụp X-quang bụng đơn giản có thể giúp nhìn thấy các cơ quan và tình trạng trong bụng bao gồm tắc nghẽn hoặc thủng ruột.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Là sử dụng máy quét CT sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh của ổ bụng. Chụp CT ổ bụng có thể giúp xác định một số tình trạng ở bụng, chẳng hạn như viêm ruột thừa và ung thư.
- Chụp cộng hưởng từ (quét MRI): Là cách sử dụng sóng vô tuyến trong từ trường, máy quét tạo ra hình ảnh rất chi tiết của vùng bụng. Trong ổ bụng, MRI thường được sử dụng để kiểm tra gan, tuyến tụy và túi mật, nhưng chụp CT cũng có thể được sử dụng.
- Siêu âm bụng: Sử dụng một đầu dò trên bụng phản xạ sóng âm tần số cao ra khỏi các cơ quan trong ổ bụng, tạo ra hình ảnh trên màn hình. Siêu âm bụng có thể phát hiện các vấn đề ở hầu hết các cơ quan trong ổ bụng, chẳng hạn như túi mật, gan và thận.
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): là cách sử dụng một ống nội soi tiến tới ruột, một ống được đặt vào ống dẫn từ tuyến tụy và một chất lỏng chặn tia X được phun vào các ống phục vụ túi mật, gan và tuyến tụy. Sau đó, một bức ảnh X-quang được thực hiện để tìm ra các vấn đề với các cơ quan đó.
- Kiểm tra độ pH: Là sử dụng một ống thông qua mũi hoặc một viên nang trong thực quản, nồng độ axit trong thực quản có thể được theo dõi. Điều này có thể giúp chẩn đoán GERD hoặc đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị.
- Kiểm tra đường tiêu hóa trên (có theo dõi ruột non): Sau khi nuốt dung dịch bari, phim X-quang thực quản và dạ dày sẽ được chụp để có thể chẩn đoán các vết loét và một số tình trạng khác. Trong một số trường hợp, chúng tiếp tục chụp ảnh khi các dòng bari đi qua ruột non.
- Kiểm tra làm rỗng dạ dày: Đây là một bài kiểm tra về tốc độ thức ăn đi qua dạ dày. Thực phẩm được dán nhãn bằng chất phóng xạ và chuyển động của nó được xem trên máy quét.
- Sinh thiết: Là lấy một mẫu mô nhỏ được lấy để giúp chẩn đoán ung thư, gan hoặc các vấn đề khác.
Với những thông tin về phẫu thuật vùng bung, những hình ảnh, các chức năng của cơ quan bên trọng bụng được chia sẻ bởi bác sĩ đầu ngành. Hy vọng mang đến những kiến thức hữu ích với bạn đọc.
>>> Tham khảo thêm: Sự Thật Đáng Ngạc Nhiên Về Phẫu Thuật Tạo Hình Thành Bụng